Bảng xếp hạng (BXH) Cúp C2 Châu Âu (Europa League)

Bán kết
participant
Slavia Prague
3
1
participant
Dnipro-1
0
1
participant
FK Zorya Luhansk
participant
Olympiacos Piraeus
1
1
participant
Genk
0
1
participant
Cukaricki
participant
Royale Union SG
participant
Lugano
participant
FC Astana
2
1
participant
Ludogorets
1
5
participant
Ajax
participant
Zalgiris
1
0
participant
Hacken
3
5
participant
Aberdeen
participant
LASK
participant
Zrinjski
6
0
participant
Breidablik
2
1
participant
Klaksvik
participant
Sheriff Tiraspol
5
2
participant
BATE
1
2
participant
O. Ljubljana
participant
Qarabag
2
2
participant
HJK
1
1
participant
Slovan Bratislava
participant
Aris
participant
D. Zagreb
participant
Sparta Prague
Chung kết
participant
Slavia Prague
2
1
participant
FK Zorya Luhansk
0
2
participant
Olympiacos Piraeus
3
3
participant
Cukaricki
1
0
participant
Royale Union SG
2
1
participant
Lugano
0
0
participant
Ludogorets
1
1
participant
Ajax
4
0
participant
Hacken
2
3
participant
Aberdeen
2
1
participant
LASK
2
1
participant
Zrinjski
1
1
participant
Klaksvik
1
1
participant
Sheriff Tiraspol
1
2
participant
O. Ljubljana
0
1
participant
Qarabag
2
1
participant
Slovan Bratislava
2
2
participant
Aris
1
6
participant
D. Zagreb
3
1
participant
Sparta Prague
1
4
Bảng ATrậnThắngH.SốĐiểm
1 West Ham 113:13
2 Freiburg 113:23
3 Olympiacos Piraeus 102:30
4 TSC 101:30
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng BTrậnThắngH.SốĐiểm
1 AEK Athens FC 113:23
2 Marseille 103:31
3 Ajax 103:31
4 Brighton 102:30
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng CTrậnThắngH.SốĐiểm
1 Sparta Prague 113:23
2 Rangers 111:03
3 Aris 102:30
4 Betis 100:10
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng DTrậnThắngH.SốĐiểm
1 Atalanta 112:03
2 Sporting CP 112:13
3 Sturm Graz 101:20
4 Rakow 100:20
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng ETrậnThắngH.SốĐiểm
1 Liverpool 113:13
2 Royale Union SG 101:11
3 Toulouse 101:11
4 LASK 101:30
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng FTrậnThắngH.SốĐiểm
1 Rennes 113:03
2 Panathinaikos 112:03
3 Villarreal 100:20
4 Maccabi Haifa 100:30
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng GTrậnThắngH.SốĐiểm
1 Slavia Prague 112:03
2 AS Roma 112:13
3 Sheriff Tiraspol 101:20
4 Servette 100:20
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
Bảng HTrậnThắngH.SốĐiểm
1 Bayer Leverkusen 114:03
2 Qarabag 111:03
3 Molde 100:10
4 Hacken 100:40
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/8)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Europa Conference League (Play Offs: Vòng 1/16)
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.

Xem thêm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *